Kích thước nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn giúp máy dễ dàng di chuyển và sử dụng ở nhiều vị trí khác nhau.
Tốc độ vượt trội: Với tốc độ nhanh hơn, máy hàn laser giúp hoàn thành các công việc nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Chi phí tối ưu: Máy hàn laser mang lại hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí, đảm bảo sự hiệu quả trong công việc.
Mối hàn bền đẹp: Mối hàn được tạo ra bởi máy hàn laser ít bị khuyết tật và đảm bảo độ bền cao.
Nhanh hơn gấp 10 lần so với hàn TIG: Tốc độ hàn nhanh gấp nhiều lần so với phương pháp hàn truyền thống TIG.
Hạn chế bắn tóe và ít phải làm sạch sau khi hàn: Mối hàn ít có khuyết tật và không tạo ra nhiều bắn tóe, giảm việc phải làm sạch sau khi hàn.
Yêu cầu kỹ năng hàn thấp và tiết kiệm chi phí lao động: Đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí lao động cho các thợ hàn có kinh nghiệm.
Tuổi thọ lâu dài: Nguồn laser có tuổi thọ cao lên đến 100.000 giờ, giảm chi phí bảo trì và sửa chữa.
Bảng điều khiển màn hình cảm ứng màu: Giao diện người dùng trực quan và dễ sử dụng, cho phép điều chỉnh thông số một cách dễ dàng.
Mối hàn nhỏ và di chuyển linh hoạt: Máy có thể di chuyển linh hoạt đến các vị trí khác nhau và thực hiện các mối hàn nhỏ.
Trang bị cáp quang dài và chùm hàn laser chính xác: Cho phép người dùng làm việc linh hoạt và chính xác ở các vị trí khó tiếp cận.
Thiết kế tích hợp và di động: Nguồn laser, bộ điều khiển và bộ làm mát được tích hợp trong một tủ nhỏ gọn và di động, tăng tính linh hoạt và tiện ích.
Thông số kỹ thuật
Nguồn cấp | 3 pha AC380V ±5%50Hz |
Bước sóng trung tâm | 1080 ±-10mm |
Bề rộng tia laser | 0 – 6mm |
Công suất | 3000w |
Chiều dài cáp quang | Làm mát bằng nước |
Bộ cáp sợi quang | 12m |
Khí bảo vệ | Argon/Nitrogen |
Áp suất khí | Hàn > 3bar, Cắt > 4-7bar |
Tổng công suất tiêu thụ | 13.5 kw |
Hiệu suất chuyển đổi điện quang | ≥30% |
Chiều dày vật liệu cơ bản | 0.5~ 6mm |
Khe hở mối hàn | < đường kính dây hàn |
khối lượng riêng nguồn hàn/ đóng gói |
|
Khối lượng (Nguồn hàn + đầu cấp) |
|
Khối lượng đầu cấp và phụ kiện |
|
Kích thước nguồn |
|
Kích thước đóng gói nguồn |
|
Kích thước đóng gói đầu cấp + phụ kiện |
|
Đường kính dây hàn | 0.8/1.0/1.2/1.6/2.0 mm |
Thể tích bình làm mát bằng nước | 13L |
Phụ kiện tiêu chuẩn | Nguồn laser 3000W, Bộ làm mát, Bộ điều khiển, Súng hàn SUP23T, Bộ cấp dây SUP-AMF-A (1 dây) & SUP-AMF-D (2 dây) |